Có 2 kết quả:

旧知 jiù zhī ㄐㄧㄡˋ ㄓ舊知 jiù zhī ㄐㄧㄡˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old acquaintance
(2) former friend

Bình luận 0